Thị trường vật liệu xây dựng (VLXD) trong thời gian qua luôn có những biến động đáng kể, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố vĩ mô và vi mô, gây tác động trực tiếp đến chi phí và tiến độ các dự án xây dựng.
Giá thép thường được xem là "phong vũ biểu" của thị trường VLXD.
Xu hướng biến động: Giá thép đã trải qua nhiều đợt tăng/giảm mạnh trong những năm gần đây, đặc biệt là giai đoạn sau đại dịch. Sự biến động này chủ yếu do:
Giá nguyên liệu đầu vào: Giá quặng sắt, than cốc và phôi thép trên thị trường thế giới tăng giảm thất thường.
Nhu cầu thị trường: Mức tiêu thụ trong nước giảm do thị trường bất động sản trầm lắng, trong khi các nhà sản xuất phải đối mặt với chi phí sản xuất và tồn kho cao.
Chính sách thương mại: Các chính sách về thuế, chống bán phá giá cũng ảnh hưởng đến nguồn cung và giá thành.
Tình hình gần đây (Tham khảo):
Thị trường có xu hướng ổn định hoặc tăng nhẹ trong một số thời điểm gần đây do chính sách điều chỉnh giá bán của các nhà sản xuất và nhu cầu xây dựng dân dụng cuối năm.
Mức giá tham khảo chung cho các loại thép xây dựng phổ biến (thép cuộn, thép cây) hiện dao động khoảng 13.200 - 17.400 VNĐ/kg (tùy thương hiệu, mác thép và khu vực).
Giá xi măng cũng là một yếu tố quan trọng, thường có xu hướng ổn định hơn thép nhưng vẫn chịu áp lực từ chi phí sản xuất.
Xu hướng biến động: Giá xi măng thường bị ảnh hưởng bởi:
Chi phí năng lượng và nhiên liệu: Giá than (nguyên liệu chính cho sản xuất clinker) và điện tăng cao tạo áp lực lớn lên chi phí sản xuất xi măng.
Cung và Cầu: Nhu cầu tiêu thụ trong nước giảm do dự án đầu tư công chưa giải ngân mạnh và thị trường BĐS khó khăn, nhưng chi phí logistics và sản xuất lại tăng.
Tình hình gần đây (Tham khảo):
Gần đây, nhiều nhà sản xuất đã có thông báo tăng giá bán để bù đắp chi phí đầu vào.
Mức giá tham khảo chung cho xi măng PCB30/PCB40 (bao 50kg) dao động khoảng 69.000 - 97.000 VNĐ/bao, hoặc từ 1.380.000 - 1.936.000 VNĐ/tấn (tùy thương hiệu, loại xi măng, khu vực và số lượng).
Gạch đỏ truyền thống vẫn là vật liệu cơ bản, nhưng đang dần có xu hướng thay thế bằng gạch không nung.
Xu hướng biến động:
Chi phí vận chuyển và nhiên liệu: Giống như xi măng, giá gạch bị ảnh hưởng bởi chi phí đốt lò (than, củi) và chi phí vận chuyển.
Chính sách về bảo vệ môi trường: Việc siết chặt sản xuất gạch nung theo lộ trình vật liệu không nung khiến nguồn cung gạch nung có thể bị hạn chế cục bộ, đẩy giá lên.
Tình hình gần đây (Tham khảo):
Mức giá tham khảo chung cho các loại gạch đỏ (gạch Tuynel 2 lỗ, 4 lỗ, gạch đặc):
Gạch 2 lỗ (kích thước phổ biến): Khoảng 920 - 2.900 VNĐ/viên.
Gạch 4-6 lỗ: Khoảng 1.600 - 3.600 VNĐ/viên.
Giá gạch có sự chênh lệch lớn giữa các tỉnh/thành phố và phụ thuộc vào thương hiệu (ví dụ: Đồng Nai, Bình Dương,...) và quy cách.
Giá vật tư xây dựng thường thay đổi liên tục và phụ thuộc rất lớn vào khu vực (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng,...) và thời điểm mua hàng. Dưới đây là mức giá mang tính chất tham khảo chung từ các nguồn báo cáo gần đây.
Lưu ý quan trọng: Các mức giá trên chưa bao gồm VAT, chiết khấu và chi phí vận chuyển đến công trình. Để có báo giá chính xác nhất cho dự án của mình, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp vật liệu xây dựng tại địa phương.